Kỹ Thuật Nâng Ngực An Toàn Với Tiên Lượng Kết Quả Chính Xác
<Khóa học video> Nâng ngực an toàn và tiên lượng chính xác : Safe and Predictable Breast Augmentation
------------
Giảng viên: Dr. Per Hedén, MD, PhD
Thời lượng: 7 giờ video thực tế
------------
🔍 Nội dung chính của khóa học:
Khóa học tập trung vào việc nâng cao độ an toàn và tính tiên lượng trong phẫu thuật nâng ngực, bao gồm:
Đánh giá bệnh nhân trước mổ:
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thẩm mỹ.
Đo đạc vú và ngực thành ngực.
Dự đoán hình dáng sau mổ.
Chọn túi ngực phù hợp:
Kích thước – hình dạng – độ nhô (profile).
Túi nhám vs. nhẵn, túi giọt nước vs. tròn.
Công cụ như phần mềm 3D mô phỏng.
Lập kế hoạch và vẽ trước mổ:
Đường mổ: nếp dưới vú, quanh quầng, đường nách.
Kỹ thuật dual-plane, subglandular, submuscular.
Thực hiện phẫu thuật thực tế (có quay phim chi tiết):
Tạo khoang – kiểm soát chảy máu – đặt túi.
Đóng vết mổ theo lớp – xử lý mô.
Phòng tránh và xử lý biến chứng:
Bao xơ co thắt (capsular contracture).
Tụ dịch, nhiễm trùng, lệch túi.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
🧠 BÀI 1: ĐÁNH GIÁ BỆNH NHÂN TRƯỚC PHẪU THUẬT
Nội dung chính:
Đánh giá hình thái ngực hiện tại (thể tích, độ cao, sa trễ).
Xác định độ dày mô tuyến – lớp da – độ đàn hồi.
Phân tích thành ngực (hình dạng xương sườn, độ cong).
Đo các thông số quan trọng:
Khoảng cách SN–N (sternal notch – nipple)
Đường kính gốc vú (breast base width)
Khoảng cách IMF (inframammary fold)
Đánh giá tâm lý bệnh nhân và mong đợi thực tế.
🧪 BÀI 2: LỰA CHỌN TÚI NGỰC PHÙ HỢP
Tiêu chí lựa chọn:
Hình dạng: túi tròn hoặc túi giọt nước (anatomical).
Độ nhô (projection): thấp, trung bình, cao.
Vỏ túi: nhám (textured) hoặc nhẵn (smooth).
Kích thước: phù hợp với nền vú, tránh quá to gây sa trễ thứ phát.
Công cụ hỗ trợ:
Hệ thống đo 3D (Crisalix, Vectra).
Dùng sizer trong phẫu thuật để kiểm tra dáng túi trực tiếp.
✍️ BÀI 3: VẼ ĐÁNH DẤU TRƯỚC MỔ VÀ LẬP KẾ HOẠCH
Các bước vẽ:
Đánh dấu đường giữa ngực (midline), IMF, điểm cao nhất của cực trên vú.
Xác định điểm núm vú lý tưởng.
Đo khoảng cách và vị trí lý tưởng cho túi ngực.
Chọn đường mổ:
Đường quanh quầng vú (periareolar): sẹo ít thấy, dễ kiểm soát.
Đường nếp dưới vú (inframammary): phổ biến, kiểm soát tốt.
Đường nách (transaxillary): không sẹo ở ngực, nhưng kiểm soát kém hơn.
🔧 BÀI 4: KỸ THUẬT TẠO KHOANG VÀ ĐẶT TÚI
Các vị trí khoang túi:
Subglandular: trên cơ ngực lớn, chỉ dùng khi mô tuyến dày.
Submuscular: dưới cơ ngực lớn, phù hợp bệnh nhân gầy.
Dual-plane: phổ biến nhất hiện nay, kết hợp ưu điểm cả hai.
Kỹ thuật đặt túi:
Vô trùng tuyệt đối (no-touch technique).
Rửa túi bằng dung dịch kháng sinh.
Sử dụng phễu Keller (Keller Funnel) để hạn chế tiếp xúc.
⚠️ BÀI 5: PHÒNG NGỪA VÀ XỬ TRÍ BIẾN CHỨNG
Biến chứng có thể gặp:
Co bao xơ (capsular contracture).
Tụ dịch – tụ máu.
Túi bị lệch, xoay túi (với túi giọt nước).
Dò vết mổ – mất cảm giác núm vú.
Biện pháp phòng ngừa:
Rửa khoang bằng dung dịch Betadine/Antibiotic triple solution.
Không chạm trực tiếp túi – hạn chế thời gian thao tác.
Dặn dò chăm sóc hậu phẫu chuẩn: áo định hình, theo dõi định kỳ.
Bạn cần mua khóa học để xem nội dung bài học

550.000 đ
Giáo viên:
0 học viên
480 lượt xem
1 lượt mua
Chia sẻ

NỘI DUNG BÀI HỌC
Introduction. Basic Principles for Implant Selection and Preoperative Markings (the “AK or “2Q” Method)
Case 1. Smooth Large Implant (Dual Plane II-III) and Prophylactic Mesh Support to Avoid Bottoming Out
Case 2. Recurrent Seroma and Animation Deformity: Implant Exchange (Macrotextured to Smooth), Capsular Flap Support, and Fat Grafting
Case 3. Anatomic Implant in Dual-Plane Positioning: The Consultation, Implant Selection, Preoperative Markings, and Surgical Technique
Case 4. Smooth Oval Implants: Prophylactic Mesh Support to Avoid Rotation